Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

thần kỳ

Academic
Friendly

Giải thích từ "thần kỳ":

Từ "thần kỳ" trong tiếng Việt có nghĩa là điều đó rất đặc biệt, kỳ diệu, không thể tin được hoặc vượt ra ngoài sự hiểu biết thông thường của con người. Từ này thường được dùng để miêu tả những hiện tượng, sự việc hay khả năng mọi người cảm thấy thật sự ấn tượng, khó tin hoặc mang tính chất kỳ diệu.

Cấu trúc từ: - "Thần" có nghĩathần thánh, liên quan đến các vị thần, sức mạnh siêu nhiên. - "Kỳ" có nghĩakỳ lạ, khác thường, không bình thường.

Khi kết hợp lại, "thần kỳ" mang ý nghĩa về những điều kỳ lạ, tuyệt vời người ta không thể giải thích bằng lý trí thông thường.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Bức tranh này thật thần kỳ!" (Bức tranh này rất đẹp đặc biệt).

Các biến thể từ liên quan: - "Kỳ diệu": Tương tự như "thần kỳ", có thể dùng để miêu tả những điều đẹp đẽ, tuyệt vời. - "Thần thánh": Liên quan đến các vị thần, nhưng không hoàn toàn có nghĩa giống như "thần kỳ". - "Kỳ lạ": Mặc dù không mang tính chất thần thánh, nhưng cũng dùng để chỉ những điều không bình thường.

Từ đồng nghĩa: - "Kỳ diệu" - "Kỳ lạ" (tuy không hoàn toàn giống nhưng nét tương đồng trong việc chỉ ra điều đó khác thường).

Lưu ý khi sử dụng: - "Thần kỳ" thường được dùng để miêu tả những điều tốt đẹp, tích cực, nhưng không nên dùng để chỉ những điều tiêu cực hay xấu xa. - Tránh dùng từ "thần kỳ" trong những trường hợp cần sự nghiêm túc hay khách quan, như trong các báo cáo khoa học.

  1. x. thần .

Comments and discussion on the word "thần kỳ"